Có 2 kết quả:
轉差率 zhuǎn chā lǜ ㄓㄨㄢˇ ㄔㄚ • 转差率 zhuǎn chā lǜ ㄓㄨㄢˇ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slippage rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slippage rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0